|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà i ngoại
adj
Xenophobic chÃnh sách bà i ngoại xenophobic policy chủ nghÄ©a yêu nÆ°á»›c thái quá có thể dẫn đến tÃnh bà i ngoại excessive patriotism can lead to xenophobia chống xâm lược nhÆ°ng không bà i ngoại to resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà i ngoại] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xenophobic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ChÃnh sách bà i ngoại | | Xenophobic policy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghÄ©a yêu nÆ°á»›c thái quá có thể dẫn đến tÃnh bà i ngoại | | Excessive patriotism can lead to xenophobia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chống xâm lược nhÆ°ng không bà i ngoại | | To resist foreign aggression without being xenophobic; to oppose foreign aggression but not foreigners |
|
|
|
|